boundary grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundary grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary grain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundary grain

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hạt không đều (cạnh)