boundary event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundary event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundary event

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    biến cố giới hạn