boundary condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boundary condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boundary condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boundary condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boundary condition

    * kỹ thuật

    điều kiện biên

    điều kiện biến

    điều kiện bờ

    toán & tin:

    biên kiện

    xây dựng:

    điều kiện chu tuyến

    điều kiện trên vành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boundary condition

    (mathematics) a condition specified for the solution to a set of differential equations