edge card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edge card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edge card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edge card.
Từ điển Anh Việt
edge card
(Tech) thẻ cạnh, bảng cạnh
Từ liên quan
- edge
- edged
- edger
- edge in
- edge up
- edge act
- edge rid
- edge saw
- edgeless
- edgetype
- edgeways
- edgewise
- edge beam
- edge bowl
- edge card
- edge flag
- edge iron
- edge load
- edge mill
- edge path
- edge post
- edge rate
- edge seam
- edge side
- edge slab
- edge tool
- edge weld
- edge-bone
- edge-tool
- edgestone
- edge bevel
- edge crack
- edge creep
- edge force
- edge joint
- edge plate
- edge spray
- edge stone
- edge strip
- edge track
- edge water
- edge-plane
- edged tool
- edge action
- edge as cut
- edge effect
- edge filter
- edge girder
- edge guides
- edge holder