edger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edger.
Từ điển Anh Việt
edger
* danh từ
người mài; dụng cụ để mài
dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
edger
* kỹ thuật
máy bào cạnh
xây dựng:
cái bào mép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edger
a person who puts finishing edges on a garment
garden tool for cutting grass around the edges of a yard