edged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edged.

Từ điển Anh Việt

  • edged

    /edʤ/

    * tính từ

    sắc

    có lưỡi

    có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • edged

    * kỹ thuật

    có gờ

    có lề

    sắc

    hóa học & vật liệu:

    có viền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • edged

    having a specified kind of border or edge

    a black-edged card

    rough-edged leaves

    dried sweat left salt-edged patches

    having a cutting edge or especially an edge or edges as specified; often used in combination

    an edged knife

    a two-edged sword

    Similar:

    edge: advance slowly, as if by inches

    He edged towards the car

    Synonyms: inch

    border: provide with a border or edge

    edge the tablecloth with embroidery

    Synonyms: edge

    border: lie adjacent to another or share a boundary

    Canada adjoins the U.S.

    England marches with Scotland

    Synonyms: adjoin, edge, abut, march, butt, butt against, butt on

    edge: provide with an edge

    edge a blade

    cutting: (of speech) harsh or hurtful in tone or character

    cutting remarks

    edged satire

    a stinging comment

    Synonyms: stinging