edged stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edged stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edged stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edged stone.

Từ điển Anh Việt

  • edged stone

    /'edʤstoun/

    * danh từ

    (kỹ thuật) đá cối

    (kiến trúc) đá ria, đá gờ