march nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

march nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm march giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của march.

Từ điển Anh Việt

  • march

    /mɑ:tʃ/

    * danh từ

    March tháng ba

    (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân)

    a line of march: đường hành quân

    to be on the march: đang hành quân

    a day's march: chặng đường hành quân trong một ngày

    a march past: cuộc điều hành qua

    (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi

    the march of events: sự tiến triển của sự việc

    the march of time: sự trôi đi của thời gian

    hành khúc, khúc quân hành

    * ngoại động từ

    cho (quân đội...) diễu hành

    đưa đi, bắt đi

    the policemen march the arrested man off: công an đưa người bị bắt đi

    * nội động từ

    đi, bước đều; diễu hành

    (quân sự) hành quân

    to march off

    bước đi, bỏ đi

    to march out

    bước đi, đi ra

    to march past

    diễu hành qua

    * danh từ

    bờ cõi, biên giới biên thuỳ

    * nội động từ

    giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới

    Vietnam marches with China: Việt-nam giáp giới với Trungquốc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • march

    * kinh tế

    tháng ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • march

    the month following February and preceding April

    Synonyms: Mar

    the act of marching; walking with regular steps (especially in a procession of some kind)

    it was a long march

    we heard the sound of marching

    Synonyms: marching

    a steady advance

    the march of science

    the march of time

    a procession of people walking together

    the march went up Fifth Avenue

    march in a procession

    They processed into the dining room

    Synonyms: process

    force to march

    The Japanese marched their prisoners through Manchuria

    walk fast, with regular or measured steps; walk with a stride

    He marched into the classroom and announced the exam

    The soldiers marched across the border

    cause to march or go at a marching pace

    They marched the mules into the desert

    Similar:

    borderland: district consisting of the area on either side of a border or boundary of a country or an area

    the Welsh marches between England and Wales

    Synonyms: border district, marchland

    marching music: genre of music written for marching

    Sousa wrote the best marches

    master of architecture: a degree granted for the successful completion of advanced study of architecture

    demonstrate: march in protest; take part in a demonstration

    Thousands demonstrated against globalization during the meeting of the most powerful economic nations in Seattle

    parade: walk ostentatiously

    She parades her new husband around town

    Synonyms: exhibit

    border: lie adjacent to another or share a boundary

    Canada adjoins the U.S.

    England marches with Scotland

    Synonyms: adjoin, edge, abut, butt, butt against, butt on