border district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
border district nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm border district giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của border district.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
border district
Similar:
borderland: district consisting of the area on either side of a border or boundary of a country or an area
the Welsh marches between England and Wales
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- border
- bordered
- borderer
- border on
- bordereau
- bordering
- border rim
- border set
- border tax
- borderland
- borderline
- border arcs
- border dike
- border line
- border node
- border zone
- border-line
- border color
- border crack
- border price
- border stone
- border taxes
- border trade
- border collie
- border patrol
- border region
- border control
- border moraine
- border station
- border terrier
- bordering tool
- border district
- borderline case
- borderline risk
- border patrolman
- borderline curve
- borderline price
- border irrigation
- border punched card
- borders and shading
- bordered determinant
- border customs office
- border of the station
- border trip irrigation
- borderline knock curve
- border gateway protocol
- borderline intelligence
- borderline schizophrenia
- border crossing point (bcp)
- border gateway protocol (bgp)