border district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

border district nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm border district giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của border district.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • border district

    Similar:

    borderland: district consisting of the area on either side of a border or boundary of a country or an area

    the Welsh marches between England and Wales

    Synonyms: march, marchland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).