borderland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borderland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borderland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borderland.

Từ điển Anh Việt

  • borderland

    /'bɔ:dəlænd/

    * danh từ

    vùng biên giới

    (nghĩa bóng) ranh giới

    the borderland between individualism and collectivism: ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể

    cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • borderland

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    vùng biên giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • borderland

    district consisting of the area on either side of a border or boundary of a country or an area

    the Welsh marches between England and Wales

    Synonyms: border district, march, marchland