border line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
border line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm border line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của border line.
Từ điển Anh Việt
border line
/'bɔ:dəlain/
* danh từ
đường ranh giới, giới tuyến
* tính từ
ở giới tuyến
border-line case
(tâm lý học) trường hợp gần như điên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
border line
* kỹ thuật
đường biên
đường giới hạn
đường viền
giới hạn
hóa học & vật liệu:
đường mép
xây dựng:
đường phân giới
Từ liên quan
- border
- bordered
- borderer
- border on
- bordereau
- bordering
- border rim
- border set
- border tax
- borderland
- borderline
- border arcs
- border dike
- border line
- border node
- border zone
- border-line
- border color
- border crack
- border price
- border stone
- border taxes
- border trade
- border collie
- border patrol
- border region
- border control
- border moraine
- border station
- border terrier
- bordering tool
- border district
- borderline case
- borderline risk
- border patrolman
- borderline curve
- borderline price
- border irrigation
- border punched card
- borders and shading
- bordered determinant
- border customs office
- border of the station
- border trip irrigation
- borderline knock curve
- border gateway protocol
- borderline intelligence
- borderline schizophrenia
- border crossing point (bcp)
- border gateway protocol (bgp)