border line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

border line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm border line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của border line.

Từ điển Anh Việt

  • border line

    /'bɔ:dəlain/

    * danh từ

    đường ranh giới, giới tuyến

    * tính từ

    ở giới tuyến

    border-line case

    (tâm lý học) trường hợp gần như điên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • border line

    * kỹ thuật

    đường biên

    đường giới hạn

    đường viền

    giới hạn

    hóa học & vật liệu:

    đường mép

    xây dựng:

    đường phân giới