bordered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bordered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bordered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bordered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bordered

    having a border especially of a specified kind; sometimes used as a combining term

    black-bordered handkerchief

    Antonyms: unbordered

    Similar:

    surround: extend on all sides of simultaneously; encircle

    The forest surrounds my property

    Synonyms: environ, ring, skirt, border

    bound: form the boundary of; be contiguous to

    Synonyms: border

    frame: enclose in or as if in a frame

    frame a picture

    Synonyms: frame in, border

    border: provide with a border or edge

    edge the tablecloth with embroidery

    Synonyms: edge

    border: lie adjacent to another or share a boundary

    Canada adjoins the U.S.

    England marches with Scotland

    Synonyms: adjoin, edge, abut, march, butt, butt against, butt on

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).