adjoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjoin.
Từ điển Anh Việt
adjoin
/ə'dʤɔin/
* ngoại động từ
nối liền, tiếp vào
to adjoin one thing to another: nối liền vật này với vật khác
gần kề với, tiếp giáp với
* nội động từ
ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
adjoin
kề, nối; chung biên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjoin
* kỹ thuật
chung biên
đối tiếp
kề
nối
nối tiếp
xây dựng:
kề gần
toán & tin:
kề vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjoin
attach or add
I adjoin a copy of your my lawyer's letter
Similar:
border: lie adjacent to another or share a boundary
Canada adjoins the U.S.
England marches with Scotland
Synonyms: edge, abut, march, butt, butt against, butt on
touch: be in direct physical contact with; make contact
The two buildings touch
Their hands touched
The wire must not contact the metal cover
The surfaces contact at this point
Từ liên quan
- adjoin
- adjoint
- adjoining
- adjoint to
- adjoint form
- adjoint curve
- adjoint space
- adjoining lift
- adjoining rock
- adjoining room
- adjoint matrix
- adjoint system
- adjoining house
- adjoining point
- adjoint process
- adjoining course
- adjoining office
- adjoining street
- adjoin of matrix a
- adjoining building
- adjoint polynomial
- adjoint determinant
- adjoint of a kernel
- adjoint of a matrix
- adjoint homomorphism
- adjoint of a functor
- adjoint bilinear form
- adjoint representation
- adjoint transformation
- adjoint difference equation
- adjoint of a differential equation