adjoint space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjoint space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjoint space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjoint space.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjoint space
* kỹ thuật
toán & tin:
không gian liên hợp
Từ liên quan
- adjoint
- adjoint to
- adjoint form
- adjoint curve
- adjoint space
- adjoint matrix
- adjoint system
- adjoint process
- adjoint polynomial
- adjoint determinant
- adjoint of a kernel
- adjoint of a matrix
- adjoint homomorphism
- adjoint of a functor
- adjoint bilinear form
- adjoint representation
- adjoint transformation
- adjoint difference equation
- adjoint of a differential equation