adjoint difference equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjoint difference equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjoint difference equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjoint difference equation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjoint difference equation
* kỹ thuật
toán & tin:
phương trình sai phân liên hợp
Từ liên quan
- adjoint
- adjoint to
- adjoint form
- adjoint curve
- adjoint space
- adjoint matrix
- adjoint system
- adjoint process
- adjoint polynomial
- adjoint determinant
- adjoint of a kernel
- adjoint of a matrix
- adjoint homomorphism
- adjoint of a functor
- adjoint bilinear form
- adjoint representation
- adjoint transformation
- adjoint difference equation
- adjoint of a differential equation