adjoin of matrix a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjoin of matrix a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjoin of matrix a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjoin of matrix a.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjoin of matrix a
* kinh tế
ma trận phụ hợp của ma trận A
Từ liên quan
- adjoin
- adjoint
- adjoining
- adjoint to
- adjoint form
- adjoint curve
- adjoint space
- adjoining lift
- adjoining rock
- adjoining room
- adjoint matrix
- adjoint system
- adjoining house
- adjoining point
- adjoint process
- adjoining course
- adjoining office
- adjoining street
- adjoin of matrix a
- adjoining building
- adjoint polynomial
- adjoint determinant
- adjoint of a kernel
- adjoint of a matrix
- adjoint homomorphism
- adjoint of a functor
- adjoint bilinear form
- adjoint representation
- adjoint transformation
- adjoint difference equation
- adjoint of a differential equation