borderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borderer.

Từ điển Anh Việt

  • borderer

    /bɔ:dərə/

    * danh từ

    người ở vùng biên giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • borderer

    an inhabitant of a border area (especially the border between Scotland and England)