border region nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
border region nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm border region giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của border region.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
border region
* kỹ thuật
toán & tin:
miền biên
vùng biên
Từ liên quan
- border
- bordered
- borderer
- border on
- bordereau
- bordering
- border rim
- border set
- border tax
- borderland
- borderline
- border arcs
- border dike
- border line
- border node
- border zone
- border-line
- border color
- border crack
- border price
- border stone
- border taxes
- border trade
- border collie
- border patrol
- border region
- border control
- border moraine
- border station
- border terrier
- bordering tool
- border district
- borderline case
- borderline risk
- border patrolman
- borderline curve
- borderline price
- border irrigation
- border punched card
- borders and shading
- bordered determinant
- border customs office
- border of the station
- border trip irrigation
- borderline knock curve
- border gateway protocol
- borderline intelligence
- borderline schizophrenia
- border crossing point (bcp)
- border gateway protocol (bgp)