borderline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
borderline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borderline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borderline.
Từ điển Anh Việt
borderline
* danh từ
đường biên giới, giới tuyến
* tính từ
giáp gianh, sát nút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
borderline
of questionable or minimal quality
borderline grades
marginal writing ability
Synonyms: marginal
Similar:
boundary line: a line that indicates a boundary
Synonyms: border, delimitation, mete