delimitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delimitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delimitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delimitation.
Từ điển Anh Việt
delimitation
/di,limi'teiʃn/
* danh từ
sự giới hạn, sự phân định ranh giới, sự quy định phạm vi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delimitation
* kỹ thuật
định giới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delimitation
Similar:
boundary line: a line that indicates a boundary
Synonyms: border, borderline, mete