delimitation, alignment, error detection (transmitting) (daed) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delimitation, alignment, error detection (transmitting) (daed) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delimitation, alignment, error detection (transmitting) (daed) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delimitation, alignment, error detection (transmitting) (daed).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delimitation, alignment, error detection (transmitting) (daed)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát)