borderline intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borderline intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borderline intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borderline intelligence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • borderline intelligence

    the minimal IQ required for someone to function normally and independently in the world (without some form of institutional assistance)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).