border patrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

border patrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm border patrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của border patrol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • border patrol

    a group of officers who patrol the borders of a country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).