march out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

march out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm march out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của march out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • march out

    Similar:

    debouch: march out (as from a defile) into open ground

    The regiments debouched from the valley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).