march out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
march out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm march out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của march out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
march out
Similar:
debouch: march out (as from a defile) into open ground
The regiments debouched from the valley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- march
- marche
- march 2
- marcher
- marches
- march 17
- march 19
- march 25
- march on
- marchesa
- marchese
- marching
- march out
- marchland
- marchpane
- march king
- marchantia
- marchioness
- marched upon
- march equinox
- marchantiales
- marching band
- marching dune
- marchantiaceae
- marching music
- marching order
- marchand de vin
- marching orders
- marchantia polymorpha