marchand de vin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marchand de vin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marchand de vin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marchand de vin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marchand de vin
brown sauce with mushrooms and red wine or Madeira
Synonyms: mushroom wine sauce
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).