marcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marcher.
Từ điển Anh Việt
marcher
* danh từ
người ở vùng biên giới
* danh từgười diễu hành; người tuần hành
democracy marchers: những người tuần hành đòi dân chủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marcher
an inhabitant of a border district
walks with regular or stately step
Synonyms: parader
Similar:
infantryman: fights on foot with small arms
Synonyms: foot soldier, footslogger