parader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parader.
Từ điển Anh Việt
parader
xem parade
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parader
Similar:
marcher: walks with regular or stately step