infantryman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infantryman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infantryman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infantryman.
Từ điển Anh Việt
infantryman
/'infəntrimən/
* danh từ
(quân sự) lính bộ binh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infantryman
fights on foot with small arms
Synonyms: marcher, foot soldier, footslogger