marching order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marching order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marching order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marching order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marching order

    equipage for marching

    the company was dressed in full marching order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).