marching orders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

marching orders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marching orders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marching orders.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • marching orders

    an order from a superior officer for troops to depart

    Similar:

    walking papers: (informal) a notice of dismissal or discharge

    marching order: equipage for marching

    the company was dressed in full marching order

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).