walking papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walking papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walking papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walking papers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • walking papers

    (informal) a notice of dismissal or discharge

    Synonyms: marching orders

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).