walking-papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walking-papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walking-papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walking-papers.

Từ điển Anh Việt

  • walking-papers

    /'wɔ:kiɳ'peipəz/ (walking-orders) /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket) /'wɔ:kiɳ'tikit/

    orders)

    /'wɔ:kiɳ'ɔ:dəz/ (walking-ticket)

    /'wɔ:kiɳ'tikit/

    * danh từ số nhiều

    (thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc