walking horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walking horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walking horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walking horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walking horse
Similar:
tennessee walker: a horse marked by stamina and trained to move at a fast running walk
Synonyms: Tennessee walking horse, Plantation walking horse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).