walking leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
walking leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walking leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walking leaf.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walking leaf
tropical insect having a flattened leaflike body; common in southern Asia and the East Indies
Synonyms: leaf insect
Similar:
walking fern: ferns having lanceolate fronds that root at the tip
Synonyms: Asplenium rhizophyllum, Camptosorus rhizophyllus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).