leaf insect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaf insect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaf insect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaf insect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaf insect

    Similar:

    walking leaf: tropical insect having a flattened leaflike body; common in southern Asia and the East Indies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).