leaf dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaf dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaf dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaf dam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaf dam
* kỹ thuật
xây dựng:
đập kiểu cửa van xupáp
Từ liên quan
- leaf
- leafy
- leafed
- leafage
- leafing
- leaflet
- leaf bud
- leaf bug
- leaf dam
- leaf fat
- leaf-bud
- leaf-fat
- leafless
- leaflike
- leaf beet
- leaf cast
- leaf form
- leaf gold
- leaf lard
- leaf meal
- leaf mold
- leaf node
- leaf soil
- leaf stop
- leaf-book
- leaf-like
- leafiness
- leafstalk
- leaf blade
- leaf drier
- leaf metal
- leaf miner
- leaf mould
- leaf print
- leaf quard
- leaf scrap
- leaf shape
- leaf valve
- leaf-blade
- leaf-miner
- leaf-mould
- leafhopper
- leaf beetle
- leaf blight
- leaf bucket
- leaf gneiss
- leaf insect
- leaf roller
- leaf scorch
- leaf soring