leaf cast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaf cast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaf cast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaf cast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leaf cast
Similar:
needle blight: a disease of conifers causing the needles to fall
Synonyms: needle cast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- leaf
- leafy
- leafed
- leafage
- leafing
- leaflet
- leaf bud
- leaf bug
- leaf dam
- leaf fat
- leaf-bud
- leaf-fat
- leafless
- leaflike
- leaf beet
- leaf cast
- leaf form
- leaf gold
- leaf lard
- leaf meal
- leaf mold
- leaf node
- leaf soil
- leaf stop
- leaf-book
- leaf-like
- leafiness
- leafstalk
- leaf blade
- leaf drier
- leaf metal
- leaf miner
- leaf mould
- leaf print
- leaf quard
- leaf scrap
- leaf shape
- leaf valve
- leaf-blade
- leaf-miner
- leaf-mould
- leafhopper
- leaf beetle
- leaf blight
- leaf bucket
- leaf gneiss
- leaf insect
- leaf roller
- leaf scorch
- leaf soring