needle blight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needle blight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needle blight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needle blight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
needle blight
a disease of conifers causing the needles to fall
Synonyms: needle cast, leaf cast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- needle
- needled
- needless
- needleful
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file
- needle game
- needle gate
- needle palm
- needle rush
- needle seat
- needle weir
- needle wood
- needle-bath
- needle-bush
- needle-case
- needle-fish
- needle-lace
- needle-wood
- needlecraft
- needlepoint
- needlewoman
- needle furze
- needle joint
- needle match
- needle point