needle bush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needle bush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needle bush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needle bush.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
needle bush
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bạc hình kim
ống lót hình kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
needle bush
Similar:
needlebush: shrub with pungent rigid needle-shaped leaves and white flowers; eastern Australia
Synonyms: needle-bush, Hakea lissosperma
Từ liên quan
- needle
- needled
- needless
- needleful
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file
- needle game
- needle gate
- needle palm
- needle rush
- needle seat
- needle weir
- needle wood
- needle-bath
- needle-bush
- needle-case
- needle-fish
- needle-lace
- needle-wood
- needlecraft
- needlepoint
- needlewoman
- needle furze
- needle joint
- needle match
- needle point