needle gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

needle gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needle gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needle gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • needle gap

    * kỹ thuật

    điện:

    khe hở dạng kim

    điện lạnh:

    khe phóng điện hình kim