needle wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needle wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needle wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needle wood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
needle wood
Similar:
needlewood: large bushy shrub with pungent pointed leaves and creamy white flowers; central and eastern Australia
Synonyms: needle-wood, Hakea leucoptera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- needle
- needled
- needless
- needleful
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file
- needle game
- needle gate
- needle palm
- needle rush
- needle seat
- needle weir
- needle wood
- needle-bath
- needle-bush
- needle-case
- needle-fish
- needle-lace
- needle-wood
- needlecraft
- needlepoint
- needlewoman
- needle furze
- needle joint
- needle match
- needle point