needle oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needle oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needle oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needle oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
needle oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu bôi trơn máy dệt
dầu kim
Từ liên quan
- needle
- needled
- needless
- needleful
- needle bar
- needle bed
- needle dam
- needle gap
- needle ice
- needle jet
- needle key
- needle oil
- needle ore
- needle-gar
- needlebush
- needlecord
- needlefish
- needlelike
- needlessly
- needlewood
- needlework
- needle beam
- needle bush
- needle cage
- needle case
- needle cast
- needle dial
- needle drop
- needle felt
- needle file
- needle game
- needle gate
- needle palm
- needle rush
- needle seat
- needle weir
- needle wood
- needle-bath
- needle-bush
- needle-case
- needle-fish
- needle-lace
- needle-wood
- needlecraft
- needlepoint
- needlewoman
- needle furze
- needle joint
- needle match
- needle point