needled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

needled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • needled

    of trees whose leaves are acerate

    Similar:

    needle: goad or provoke,as by constant criticism

    He needled her with his sarcastic remarks

    Synonyms: goad

    needle: prick with a needle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).