needlework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needlework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needlework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needlework.
Từ điển Anh Việt
needlework
/'ni:dlwə:k/ (needle-craft) /'ni:dlkrɑ:ft/
craft) /'ni:dlkrɑ:ft/
* danh từ
việc vá may
Từ điển Anh Anh - Wordnet
needlework
a creation created or assembled by needle and thread
Synonyms: needlecraft
work (such as sewing or embroidery) that is done with a needle
Synonyms: needlecraft