needlewoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
needlewoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needlewoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needlewoman.
Từ điển Anh Việt
needlewoman
/'nidl,wumən/
* danh từ
người đàn bà làm nghề vá may
Từ điển Anh Anh - Wordnet
needlewoman
Similar:
dressmaker: someone who makes or mends dresses
Synonyms: modiste, seamstress, sempstress