modiste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modiste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modiste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modiste.
Từ điển Anh Việt
modiste
* danh từ
người may mũ áo phụ nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modiste
Similar:
hatmaker: someone who makes and sells hats
dressmaker: someone who makes or mends dresses
Synonyms: needlewoman, seamstress, sempstress