hatter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hatter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hatter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hatter.

Từ điển Anh Việt

  • hatter

    /'hætə/

    * danh từ

    người làm mũ

    người bán mũ

    as mad as a hatter

    điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet