sempstress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sempstress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sempstress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sempstress.
Từ điển Anh Việt
sempstress
/'semstris/ (sempstress) /'sempstris/
* danh từ
cô thợ may
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sempstress
Similar:
dressmaker: someone who makes or mends dresses
Synonyms: modiste, needlewoman, seamstress