needless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

needless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm needless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của needless.

Từ điển Anh Việt

  • needless

    /'ni:dlis/

    * tính từ

    không cần thiết, thừa, vô ích

    needless work: việc làm không cần thiết

    needless trouble: sự lo lắng không cần thiết

    needless to say...: không cần phải nói...

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • needless

    Similar:

    acerate leaf: the leaf of a conifer

    Synonyms: needle

    needle: a slender pointer for indicating the reading on the scale of a measuring instrument

    needle: a sharp pointed implement (usually steel)

    phonograph needle: a stylus that formerly made sound by following a groove in a phonograph record

    Synonyms: needle

    needle: goad or provoke,as by constant criticism

    He needled her with his sarcastic remarks

    Synonyms: goad

    needle: prick with a needle

    gratuitous: unnecessary and unwarranted

    a strikers' tent camp...was burned with needless loss of life

    Synonyms: uncalled-for