phonograph needle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phonograph needle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phonograph needle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phonograph needle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phonograph needle
a stylus that formerly made sound by following a groove in a phonograph record
Synonyms: needle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).